Có 2 kết quả:

硬領 yìng lǐng ㄧㄥˋ ㄌㄧㄥˇ硬领 yìng lǐng ㄧㄥˋ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collar

Từ điển Trung-Anh

collar